Việt
răng ghép
răng gỗ ịbáíìh răìiỊỊ
Anh
Inserted blade
inserted tooth
mortise tooth
cog tooth
răng ghép, răng gỗ ịbáíìh răìiỊỊ)
inserted blade
Inserted blade /CƠ KHÍ/
Răng ghép
răng ghép (dao phay, mũi dao)