Việt
rơi phịch xuống
làm phát ra tiếng động “uỵch”
“thịch” rơi tõm
nhảy tõm
Đức
hinknallen
plumpsen
hinknallen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) rơi phịch xuống;
plumpsen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) (unpers ) làm phát ra tiếng động “uỵch”; “thịch” (ist) rơi tõm; nhảy tõm; rơi phịch xuống;