Việt
rơi từng giọt
lắc rắc
rớt hạt
Đức
tröpfeln
es tröpfelt nur
mưa chỉ lắc rắc thôi.
tröpfeln /[’trcepfoln] (sw. V.)/
(hat) (unpers ) (ugs ) rơi từng giọt; lắc rắc; rớt hạt;
mưa chỉ lắc rắc thôi. : es tröpfelt nur