Việt
rơi thẳng xuống dưới
Đức
a
der Felsen bricht fast senkrecht ab
khối đá rợi xụổng gần như thẳng đứng.
a /b . bre.chen (st V.)/
(ist) rơi thẳng xuống dưới (steil abfallen);
khối đá rợi xụổng gần như thẳng đứng. : der Felsen bricht fast senkrecht ab