TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle đóng mạch

rơle đóng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rơle đóng mạch

 closing relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closing relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Relais schaltet den Arbeitsstrom auf die beheizbare Heckscheibe Z1.

Rơle đóng mạch điện làm việc (mạch điện công tác/động lực/công suất) để sưởi kính chắn sau Z1.

Das Relais schließt den Stromkreis über den Anschluss 5/30 zum Hochtonhorn H2 bzw. Tieftonhorn H7 und zu den Masseverbindungen 176 und 179.

Rơle đóng mạch cho còi âm cao H2 hay cho còi âm thấp H7 qua đầu nối 5/30 và đến đầu nối mass 176 hay 179.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closing relay

rơle đóng mạch

closing relay

rơle đóng mạch

 closing relay /điện/

rơle đóng mạch