Việt
rơle công suất
Anh
power relay
Đức
Leistungsrelais
Bei höheren Leistungen, z.B. über 1 kW, spricht man von Schützen.
Rơle được sử dụng trong các mạch làm việc có công suất lớn hơn 1kW được gọi là bộ bảo vệ (hay rơle công suất).
Im Steuergerät werden zur Ansteuerung der Glühkerzen Leistungshalbleiter eingesetzt, welche das herkömmliche elektromagnetische Relais ersetzen.
Bộ điều khiển thời gian xông sử dụng các linh kiện bán dẫn công suất để điều khiển bugi xông thay vì dùng rơle công suất điện từ.
Die Anlage besteht im Wesentlichen aus einer Elektronik zur Steuerung des Glühverlaufs, der Anzeige der Startbereitschaft und dem Leistungsrelais zum Schalten der Glühkerzenströme.
Hệ thống cơ bản gồm có một bộ điện tử để điều khiển quá trình xông, bộ hiển thị sự sẵn sàng khởi động và rơle công suất để nối mạch điện đến các bugi xông.
Leistungsrelais /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] power relay
[VI] rơle công suất