Việt
rơle dòng
Anh
line relay
current relay
Dabei bewirkt ein kleiner Steuerstrom durch die Spule eines Elektromagneten, dass Schalterkontakte für einen hohen Arbeitsstrom geschlossen werden.
Với rơle, dòng điện điều khiển đi qua cuộn dây của một nam châm điện để sinh ra lực từ làm đóng tiếp điểm của mạch điện làm việc (mạch điện công tác/động lực/công suất, dòng điện tải có trị số cao).
rơle dòng (điện)
current relay /toán & tin/
current relay /điện/