TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle khởi động

rơle khởi động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rơle trigơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rơle khởi động

acceleration relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trigger relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solanoid relay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

accelerating relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerating relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceleration relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơle khởi động

Beschleunigungsrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslöserrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Startwiederholrelais

Rơle khởi động lại

Dabei ist dem Startsperrrelais ein Startwiederholrelais nachgeschaltet.

Trong trường hợp này, rơle ngăn cản được lắp sau rơle khởi động lại.

Es gibt Starteranlagen, die sowohl ein Startsperrrelais als auch ein Startwiederholrelais aufweisen.

Một số hệ thống khởi động vừa có rơle ngăn cản khởi động vừa có rơle khởi động lại.

Der Einsatz des Startwiederholrelais ist nur möglich, wenn der Starter die KI. 48 aufweist (Bild 2).

Rơle khởi động lại chỉ có thể sử dụng được khi cơ cấu khởi động có kẹp 48 (Hình 2).

Die Kl. 50f des Startsperrrelais steuert die KI. 50g des Startwiederholrelais an (s. Bilder 1 und 2).

Kẹp 50f của rơle ngăn cản khởi động điều khiển kẹp 50g của rơle khởi động lại (xem Hình 1 và 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trigger relay

rơle khởi động

accelerating relay

rơle khởi động

acceleration relay

rơle khởi động

starting relay

rơle khởi động

 accelerating relay, acceleration relay, starting relay

rơle khởi động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschleunigungsrelais /nt/ĐIỆN/

[EN] acceleration relay

[VI] rơle khởi động

Auslöserrelais /nt/FOTO/

[EN] trigger relay

[VI] rơle trigơ, rơle khởi động

Từ điển toán học Anh-Việt

solanoid relay

rơle khởi động