TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle kiểm tra

Rơle kiểm tra

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rơle kiểm tra

pilot relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitoring relays

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

checking relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơle kiểm tra

Überwachungsrelais

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Melderelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot relay

rơle kiểm tra

checking relay

rơle kiểm tra

 checking relay, pilot relay /điện/

rơle kiểm tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachungsrelais /nt/ĐIỆN/

[EN] pilot relay

[VI] rơle kiểm tra

Melderelais /nt/ĐIỆN/

[EN] pilot relay

[VI] rơle kiểm tra

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Überwachungsrelais

[VI] Rơle kiểm tra

[EN] monitoring relays