Việt
rương tủ
tủ.
va ly lớn có thể treo quần áo
Đức
Schränkkoffer
Schrankkoffer
Schrankkoffer /der/
va ly lớn có thể treo quần áo; rương tủ;
Schränkkoffer /m -s, =/
rương tủ, tủ.