Việt
rải đá ba lát
rải sỏi
Đức
beschottern
eine Straße frisch beschottern
vừa mái rải đá một con đường.
beschottern /(sw. V.; hat) (Straßenbau, Eisenb.)/
rải đá ba lát; rải sỏi;
vừa mái rải đá một con đường. : eine Straße frisch beschottern