Việt
siêu mỏng
rất tinh xảo
rất tinh vi
rất phức tạp
Đức
SUperfein
Die Fotosynthese in den Chloroplasten, den für die Fotosynthese zuständigen Zellorganellen, ist in Wirklichkeit ein komplizierter Vorgang (Bild 1).
Quang hợp trong lục lạp, là bào quan chịu trách nhiệm cho quang hợp, diễn ra thật sự rất phức tạp. (Hình 1).
● Einzelne Rohre nicht oder nur aufwändig austauschbar
Ống không thể thay thế hoặc thay thế rất phức tạp
:: Der Farbund Materialwechsel ist sehr aufwendig.
:: Việc thay đổi màu và vật liệu rất phức tạp.
Da der Tank heute oft so gestaltet wird, dass auch kleinste Nischen im Fahrzeug noch ausgenutzt werden können, haben die Bauteile heute zudem meist eine sehr komplizierte Form.
Ngày nay, để có thể tận dụng mọi hốc nhỏ nhất trongxe, hình dạng bình xăng phần lớn được thiết kế rất phức tạp.
Diese Methode ist zwar genauer, aber bei rieselfähigen Formmassen zu aufwändig, zu langsam und somit zu teuer.
Mặc dù hương pháp này chính xác hơn, nhưng đối với phôi liệu có tính tuôn chảy thì rất phức tạp và chậm, do đó giá thành cao.
SUperfein /(Adj.)/
(từ lóng, ý phóng đại) siêu mỏng; rất tinh xảo; rất tinh vi; rất phức tạp;