Việt
rất rõ
Đức
iiberdeutlich
eignet sich ABS gut für Metalleinlegeteile.
chống trầy xước của ABS tốt hơn polystyren rất rõ.
Beim Brechen einer EPS-Platte treten die zusammengebackenen Schaumkugeln deutlich zutage.
Khi bẻ gãy một tấm EPS,sẽ nhìn thấy các khối cầu bọt được ép nén này rất rõ ràng.
Mischt man dem Polycarbonat Polybutylentherephthalat (PC/PBT) bei, so kann man die Temperatur- und Witterungsbeständigkeit gegenüber dem Homopolymer deutlich verbessern.
Ngược lại, khi trộn polybutylenterephthalat (PC/PBT) vào polycarbonat, có thể cải thiện rất rõ độ bền nhiệt và độ bền thời tiết so với polymer đồng nhất.
iiberdeutlich /(Adj.)/
(âm thanh) rất rõ;