TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rầm chịu uốn thuần túy

rầm chịu uốn thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rầm chịu uốn thuần túy

pure flexion beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pure flexion beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pure flexion beam, flexural

rầm chịu uốn thuần túy

pure flexion beam /xây dựng/

rầm chịu uốn thuần túy

pure flexion beam /toán & tin/

rầm chịu uốn thuần túy

 pure flexion beam

rầm chịu uốn thuần túy

pure flexion beam

rầm chịu uốn thuần túy

 pure flexion beam /xây dựng/

rầm chịu uốn thuần túy