Việt
rẻ hơn
được giảm giá
Đức
verbilligen
Billiger als Pall-Ringe
Rẻ hơn vòng Pall®
Preiswerter als Flüssigkeits-Federthermometer
Giá rẻ hơn nhiệt kế vòng xoắn dùng chất lỏng
Meist etwas billiger als vergleichbarer Ovalradzähler
Thường rẻ hơn một ít so với máy tương đương kiểu bánh răng hình bầu dục
Bei großen Volumenströmen kompakter und meist billiger als Verdrängerzähler
Cho dòng lưu lượng lớn thì máy này nhỏ gọn và thường rẻ hơn máy đo theo phương pháp choán chỗ
Meist etwas billiger als Ovalradzähler (insbesondere bei großen Nennweiten)
Đa số rẻ hơn máy đo dùng bánh răng hình bầu dục một ít (đặc biệt ở đường kính danh định lớn)
verbilligen /(sw. V.; hat)/
rẻ hơn; được giảm giá;