TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rẻ hơn

rẻ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rẻ hơn

verbilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Billiger als Pall-Ringe

Rẻ hơn vòng Pall®

Preiswerter als Flüssigkeits-Federthermometer

Giá rẻ hơn nhiệt kế vòng xoắn dùng chất lỏng

Meist etwas billiger als vergleichbarer Ovalradzähler

Thường rẻ hơn một ít so với máy tương đương kiểu bánh răng hình bầu dục

Bei großen Volumenströmen kompakter und meist billiger als Verdrängerzähler

Cho dòng lưu lượng lớn thì máy này nhỏ gọn và thường rẻ hơn máy đo theo phương pháp choán chỗ

Meist etwas billiger als Ovalradzähler (insbesondere bei großen Nennweiten)

Đa số rẻ hơn máy đo dùng bánh răng hình bầu dục một ít (đặc biệt ở đường kính danh định lớn)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbilligen /(sw. V.; hat)/

rẻ hơn; được giảm giá;