TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỗ mặt

rỗ mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Làm giảm khả năng làm việc của lớp phủ như sờn tróc

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

bong vật liệu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trên bề mặt bê tông nhựa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vết hằn bánh xe

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

lún…

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

rỗ mặt

 pinholing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

To reduce the load bearing of overlayer course such as revealed

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

pocked surfaces

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

flaked material

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

rutting

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

settlement…

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion an durch Flüssigkeitskavitation aufgerauten oder verformten Flächen, z. B. an Pumpenlaufrädern.

Ăn mòn bề mặt đã bị làm rỗ mặt hoặc biến dạng do chất lỏng bị sủi bọt (cavitation), t.d. tại các bánh quay trong máy bơm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein unzureichendes „Lüften" bewirkt das Einschließen des Wasserdampfes, dies kann zu Blasenbildung an der Oberfl äche oder zum Reißen des Teiles führen (Bild 2).

Khuôn thông hơi kém sẽ giữ hơi nước bên trong, có thể làm rỗ mặt hoặc nứt chi tiết (Hình 2).

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Làm giảm khả năng làm việc của lớp phủ như sờn tróc,rỗ mặt,bong vật liệu,trên bề mặt bê tông nhựa,vết hằn bánh xe,lún…

Làm giảm khả năng làm việc của lớp phủ như sờn tróc, rỗ mặt, bong vật liệu, trên bề mặt bê tông nhựa, vết hằn bánh xe, lún…

To reduce the load bearing of overlayer course such as revealed, pocked surfaces, flaked material, rutting, settlement…

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinholing /xây dựng/

rỗ mặt (sơn)