TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rủi ro ngạt thở

rủi ro ngạt thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rủi ro ngạt thở

risk of suffocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 risk of suffocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rủi ro ngạt thở

Erstickungsgefahr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erstickungsgefahr /f/KTA_TOÀN/

[EN] risk of suffocation

[VI] rủi ro ngạt thở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk of suffocation /y học/

rủi ro ngạt thở

risk of suffocation

rủi ro ngạt thở

 risk of suffocation

rủi ro ngạt thở