Việt
rừng cây thấp
bãi cây con
khu rừng chặt
rừng cây bụi
Anh
shrubwood
Đức
Niederholz
Niederwald
rừng cây bụi, rừng cây thấp
Niederholz /das (selten)/
rừng cây thấp; bãi cây con (Unterholz);
Niederwald /der (Forstw.)/
khu rừng chặt; rừng cây thấp;