Việt
rừng nhiệt đới
Anh
tropical forest
jungle
Đức
Hyläa
Regenwald
Hyläa /die; -/
rừng nhiệt đới;
Regenwald /der (Geogr.)/
rừng nhiệt đới (đặc trưng bởi mưa nhiều, cây cối luôn xanh tươi);
jungle, tropical forest