Việt
tín hiệu đèn
ra hiệu bằng đèn .
ra hiệu bằng đèn
dùng đèn tín hiệu
Đức
Blink
anblenden
der Fahrer hinter mir hat mich fortwährend angeblendet
người lái xe chạy sau tôi liên tục nhấp nháy đền ra hiệu cho tôi.
anblenden /(sw. V.; hat)/
(trong lưu thông trên đường) ra hiệu bằng đèn; dùng đèn tín hiệu;
người lái xe chạy sau tôi liên tục nhấp nháy đền ra hiệu cho tôi. : der Fahrer hinter mir hat mich fortwährend angeblendet
Blink /m -(e)s, -e/
tín hiệu đèn, ra hiệu bằng đèn (ánh sáng).