TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra lệnh trở lại

ra lệnh trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho trở về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ra lệnh trở lại

zuruckschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schickte den Boten wieder zu ihr zurück

ông ta cho người đưa tin quay trở về chỗ cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschicken /(sw. V.; hat)/

ra lệnh trở lại; cho quay lại; cho trở về;

ông ta cho người đưa tin quay trở về chỗ cô ấy. : er schickte den Boten wieder zu ihr zurück