Việt
ra mặt trận
Đức
Frontgegenjmdn
etwmachen
Frontgegenjmdn,etwmachen /chông đối lại ai, phản đối một việc gì. 3. (Milit.) toán quân xung phong, toán quân dẫn đầu, đội tiền quân. 4. (Milit.) tiền tuyến, mặt trận, vùng chiên tuyến; an die Front gehen/
ra mặt trận;