Việt
ra mồ hôi đầm đìa
xuất mồ hôi đầm đìa
Đức
durchschwitzen
ich bin ganz durchgeschwitzt
tôi đã ra mồ hôi ướt đẫm. 1
durchschwitzen /(sw. V.; hat)/
ra mồ hôi đầm đìa; xuất mồ hôi đầm đìa;
tôi đã ra mồ hôi ướt đẫm. 1 : ich bin ganz durchgeschwitzt