TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra phía ngoài

ra phía ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ra phía ngoài

 outwards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Während die Zellen im Kapillarinneren zurückgehalten werden, wird das zellfreie Filtrat durch die Membran nach außen in das Modulgehäuse gepresst und über die Filtratanschlüsse zur weiteren Aufarbeitung ausgetragen.

Trong khi các tế bào được giữ lại bên trong thì vật chất lọc không tế bào bị ép xuyên qua màng thoát ra phía ngoài đến các vỏ bọc mô đun và qua các mạch nối, tiếp tục đến nơi chế biến.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses erfasst im Zentrum (Saugseite) die Flüssigkeit und drückt sie nach außen (Druckseite).

Chất lỏng ở trung tâm được cánh bơm ép (phía hút) và đẩy ra phía ngoài (phía ép).

Zurzeit werden meist nach außen öffnende Ringstrahldüsen verwendet, die einen kegelförmigen Einspritzstrahl bilden.

Hiện nay, các vòi phun tia hình đường vòng mở ra phía ngoài được sử dụng nhiều nhất để tạo ra tia phun hình nón.

Steigt die Fahrgeschwindigkeit und somit die Abtriebsdrehzahl, so gehen die Fliehgewichte, die am Planetenradträger befestigt sind, nach außen.

Khi tốc độ chuyển động tăng lên và qua đó tốc độ quay đầu ra tăng, các trọng lượng ly tâm được lắp ở giá mang bánh răng hành tinh dịch chuyển ra phía ngoài.

Wird die Drehzahl erhöht, so gehen die Fliehgewichte nach außen und der Antriebsträger wird mit der Kupplungstrommel, die mit der Abtriebswelle verbunden ist, kraftschlüssig.

Khi tốc độ quay được tăng lên, các trọng lượng ly tâm chạy ra phía ngoài và giá dẫn động được kết nối lực với trống ly hợp, trống này được gắn với trục đầu ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outwards

ra phía ngoài

 outwards /toán & tin/

ra phía ngoài