TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radar

radar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

radar

radar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorausfahrende Fahrzeuge reflektieren die ausgestrahlten Radarimpulse (77 Ghz).

Xe chạy trước phản xạ xung radar được phát ra (77 GHz).

Radarsensoren mit z.B. 25 GHz und einer Reichweite von 50 m

Cảm biến radar với tần số 25 GHz và cự ly 50 m

Die Radarsignale werden auch als Short Range Radar (SRR) bezeichnet.

Tín hiệu rađa cũng được gọi là rađa vùng nhỏ (SRR = Short Range Radar).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mikrowellen-(Radar-)methode

Phương pháp sóng vi-ba (sóng radar)

Mikrowellenmethode (Radarmethode)

Phương pháp dùng sóng vi-ba (phương pháp dùng tia radar)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radar

radar