TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rau cải

rau cải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rau cải

rau cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rau cải

vegetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rau cải

Grünkram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke

Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grünkram /der Ợandsch.)/

rau cải (bán trong cửa hàng);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable /thực phẩm/

rau cải

 vegetable /thực phẩm/

rau cải