meridian
kinh tuyến ~ of observer kinh tuyến điểm đo ngắm ~ of origin kinh tuyến gốc astronomical ~ kinh tuyến thiên văn auxiliary ~ kinh tuyến phụ base ~ kinh tuyến cơ sở, kinh tuyến gốc celestial ~ kinh tuyến trời central ~ kinh tuyến trung tâm geodetic ~ kinh tuyến trắc địa geographical ~ kinh tuyến địa lý geomagnetic ~ kinh tuyến địa từ Greenwich ~ kinh tuyến Greenwich grid ~ đường thẳng đứng của lưới tọa độ guide ~ kinh tuyến phụ initial ~ kinh tuyến ban đầu local ~ kinh tuyến địa phương, kinh tuyến qua điểm đã cho magnetic ~ kinh tuyến từ mean ~ kinh tuyến trung bình ; kinh tuyến trục prime ~ kinh tuyến trục, kinh tuyến chủ yếu principal ~, reference ~ kinh tuyến chính, kinh tuyến gốc standard ~ kinh tuyến chuẩn terrestrial ~ kinh tuyến địa lý true ~ kinh tuyến thực zero ~ kinh tuyến gốc