TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ren tam giác

ren tam giác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ren tam giác

triangular thread

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular thread

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

V-thread

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sharp thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trianggular thread

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

vee thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vee-thread

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

V-thread n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 angular thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharp thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangular thread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ren tam giác

Spitzgewinde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Flankenwinkel von metrischen Spitzgewinden betragen 60° und die von Whitworthgewinden 55°.

Góc đỉnh ren tam giác hệ mét là 60° và ren Whitworth (hệ inch) là 55°.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es gibt Spitz-, Trapez-, Sä- gen- und Rundgewinde.

Gồm có ren tam giác (nhọn), hình thang, hình răng cưa và tròn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular thread

ren tam giác

sharp thread

ren tam giác

triangular thread

ren tam giác

 angular thread, sharp thread, triangular thread

ren tam giác

Từ điển ô tô Anh-Việt

vee-thread

Ren tam giác

V-thread n.

Ren tam giác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzgewinde /nt/CT_MÁY/

[EN] V-thread, vee thread, sharp thread

[VI] ren tam giác

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Trianggular thread

ren tam giác

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

triangular thread

ren tam giác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

angular thread

ren tam giác

triangular thread

ren tam giác

V-thread

ren tam giác