TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruồng rẫy

thất sủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng rẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruồng bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghét bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm ô nhục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ruồng rẫy

disgrace

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ruồng rẫy

Acht III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disgrace

Thất sủng, ghét bỏ, ruồng rẫy, làm ô nhục

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Acht III /f = (sủ)/

sự] thất sủng, ruồng rẫy, ruồng bỏ.