Việt
sàn di động
xá ngang
xc lãn
đường đi bộ di động
bệ di động
Anh
moving platform
travelling platform
moving walkway
traverser
mobile floor
movable floor
walling scaffold
moving floor
Đức
bewegliche Arbeitsbühne
Rollband
Schiebebuhne
Schiebebuhne /die/
(Eisenb ) sàn di động; bệ di động;
bewegliche Arbeitsbühne /f/XD/
[EN] moving platform
[VI] sàn di động
Rollband /nt/V_TẢI/
[EN] moving floor, moving walkway
[VI] sàn di động, đường đi bộ di động
mobile floor /xây dựng/
movable floor /xây dựng/
mobile floor, movable floor, moving platform, moving walkway
sàn di động (của giếng)
walling scaffold /hóa học & vật liệu/
xá ngang; sàn di động; xc lãn