Việt
sàn tàu
boong tàu
Anh
spardeck
Đức
Spardeck
dechiffrieren
nicht, wieder auf Deck sein (ugs.)
không được khỏe lắm.
dechiffrieren /[deji'fri:ran] (sw. V.; hat)/
boong tàu; sàn tàu;
không được khỏe lắm. : nicht, wieder auf Deck sein (ugs.)
Spardeck /nt/VT_THUỶ/
[EN] spardeck
[VI] boong tàu, sàn tàu
spardeck /giao thông & vận tải/