Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vibrator screen
sàng rung lắc
vibrator screen
sàng rung lắc
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Vibriersieb /nt/P_LIỆU/
[EN] vibrator screen
[VI] sàng rung lắc
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
shaking screen
sàng rung lắc