TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sào cách điện

sào cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sào cách điện

insulating stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hook stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating stick

sào cách điện

hook stick

sào cách điện

hot stick

sào cách điện

 insulating rod

sào cách điện

 hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick

sào cách điện

insulating rod /xây dựng/

sào cách điện

insulating stick /xây dựng/

sào cách điện