TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáp parafin

sáp parafin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáp gia dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sáp parafin

paraffin wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 paraffin wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sáp parafin

Paraffinwachs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paraffinwachs /nt/ĐIỆN/

[EN] paraffin wax

[VI] sáp parafin, sáp gia dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paraffin wax

sáp parafin

 paraffin wax /hóa học & vật liệu/

sáp parafin

Parafin thường ở trạng thái rắn, là loại hyđrôcacbon trắng, không mùi, không vị, mờ đục và dễ cháy được lấy từ sản phẩm chưng cất parafin, dùng làm nến, lớp phủ bề mặt giấy, dầu bôi trơn, mỹ phẩm, dầu đánh bóng, , thực phẩm, và chất trám kín bảo vệ.

Ordinary paraffin in its solid state, a combustible, translucent, tasteless, odorless, white hydrocarbon that is obtained from paraffin distillate; used in candles, paper coating, lubricants, cosmetics, polishes, foods, and as a protective sealant.