TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát nhau

sát nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sát nhau

 continuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Thylakoide sind parallele, flache Membranpakete im Inneren der Chloroplaste, die sich stellenweise geldrollenartig zu Stapeln (Granathylakoide) verdichten.

Thylakoid là những màng phẳng, nằm song song bên trong lục lạp, đôi khi xếp sát nhau thành từng nhóm (granathylakoid).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die einzelnen Schichten werden so nah zusammen gebracht, dass sie in der Mischung nicht mehr zu erkennen sind.

Các lớpmỏng riêng rẽ nằm sát nhau đến nỗi chúngkhông còn tách biệt được trong hỗn hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht aus unregelmäßig begrenzten Kristalliten oder Körnern.

Gồm những hạt hoặc hạt tinh thể nằm sát nhau, ngẫu nhiên và không đều đặn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei eng benachbarte Uhren ticken ungefähr mit gleicher Geschwindigkeit.

Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two clocks close together tick at nearly the same rate.

Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous /toán & tin/

sát nhau

Liền sát nhau, đặt cái này kế tiếp sau cái kia. Trong Microsoft Windows chẳng hạn, các tệp thường xuyên thay vào lấy ra, phải chiếm các sector liền kề trên đĩa. Kích thước tối đa của tệp-và do đó, khả năng Windows trong việc tạo nên một bộ nhớ ảo cho hệ thống của bạn-sẽ bị hạn chế bởi số lượng các sector liền kề đang có sẵn để dùng.