TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân đua xe đạp

sân đua xe đạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng đua xe đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sân đua xe đạp

 cycle track course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climate curative veranda

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sân đua xe đạp

Radrennbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Radrennbahn /f =, -en/

sân đua xe đạp, đưòng đua xe đạp; Rad

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle track course /ô tô/

sân đua xe đạp

 climate curative veranda /xây dựng/

sân đua xe đạp