Việt
sân khấu nghệ thuật
nghệ thuật châm biểm
quán rượu
hộp đêm .
Đức
kabarettistisch
kabarettistisch /a/
1. [thuộc về] sân khấu nghệ thuật, nghệ thuật châm biểm; 2. [thuộc về] quán rượu, hộp đêm (có tính diễn ca nhạc).