Việt
sân quần ngựa
bãi quần ngựa
Anh
riding-hall
riding-house
Đức
Reitplatz
Reitplatz /m -es, -platze/
sân quần ngựa, bãi quần ngựa; Reit
riding-hall /xây dựng/
riding-house /xây dựng/
riding-hall, riding-house /xây dựng/