Exerzierhaus /n -es, -häuser (quân sự)/
bãi tập ngựa, bãi quần ngựa;
Reitplatz /m -es, -platze/
sân quần ngựa, bãi quần ngựa; Reit
Manege /f =, -n/
bãi tập ngựa, bãi quần ngựa, sân khâu xiếc.
Reitbahn /f =, -en/
1. bãi tập ngựa, bãi quần ngựa; 2. (xiếc) sân kháu xiếc; 3. (đói vổi trẻ con) xe tập đi, khung chơi; -