Việt
bãi tập ngựa
bãi quần ngựa
sân khâu xiếc.
sân khấu xiếc
Đức
Manege
Manege /[ma'ne:3a], die; -n/
sân khấu xiếc (để ngựa biểu diễn);
Manege /f =, -n/
bãi tập ngựa, bãi quần ngựa, sân khâu xiếc.