Việt
bãi tập ngựa
bãi quần ngựa
sân kháu xiếc
xe tập đi
khung chơi
Đức
Reitbahn
Reitbahn /f =, -en/
1. bãi tập ngựa, bãi quần ngựa; 2. (xiếc) sân kháu xiếc; 3. (đói vổi trẻ con) xe tập đi, khung chơi; -