TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng đứng

sóng đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng đứng

standing wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 standing wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stationary wave dated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng đứng

stehende Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stehwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stehende Wellen (Bild 2).

Sóng dừng (Sóng đứng) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stehende Welle /f/ÂM, KT_GHI, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] standing wave, stationary wave dated

[VI] sóng đứng, sóng dừng

Stehwelle /f/ÂM, KT_GHI, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] standing wave, stationary wave dated

[VI] sóng đứng, sóng dừng

Từ điển toán học Anh-Việt

standing wave

sóng đứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standing wave

sóng đứng

 standing wave

sóng đứng

Sóng mà tỷ lệ của biên độ một điểm so với điểm khác không thay đổi theo thời gian. Sóng này là kết quả của hiện tượng giao thoa giữa sóng truyền đi và sóng phản truyền về từ cuối đầu dây.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standing wave

sóng đứng