TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng phản hồi

sóng phản hồi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

sóng phản hồi

backward wave

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

sóng phản hồi

Rückwärtswelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sóng phản hồi

vague en arrière

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Sensor besteht aus einer Auswerteelektronik und einer Sende-Empfangseinheit, die Ultraschallwellen aussendet und die reflektierten Wellen wieder empfängt (Bild 3).

Cảm biến bao gồm bộ điện tử đánh giá và cụm thu phát để phát ra sóng siêu âm và thu nhận sóng phản hồi (Hình 3).

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sóng phản hồi

[DE] Rückwärtswelle

[VI] sóng phản hồi

[EN] backward wave

[FR] vague en arrière