Việt
sóng phản hồi
Anh
backward wave
Đức
Rückwärtswelle
Pháp
vague en arrière
Ein Sensor besteht aus einer Auswerteelektronik und einer Sende-Empfangseinheit, die Ultraschallwellen aussendet und die reflektierten Wellen wieder empfängt (Bild 3).
Cảm biến bao gồm bộ điện tử đánh giá và cụm thu phát để phát ra sóng siêu âm và thu nhận sóng phản hồi (Hình 3).
[DE] Rückwärtswelle
[VI] sóng phản hồi
[EN] backward wave
[FR] vague en arrière