Việt
năm xuất bản
tập cá năm
sô ngưdi triệu tập
số sinh viên tót nghiệp.
Đức
Jg.
Jg. /Jahrgang/
Jahrgang 1. năm xuất bản; 2. tập (báo) cá năm, 3. (quân sự) sô ngưdi triệu tập; 4. số sinh viên tót nghiệp.