TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
sông cổ
sông cổ
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
sông cổ
buried river
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
old river
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
buried river
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
old river
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
buried river
sông cổ
old river
sông cổ
buried river, old river
/cơ khí & công trình/
sông cổ