Việt
tôn thờ thần tượng
sùng bái ngẫu tượng
1. Sùng bái ngẫu tượng
bái ngẫu tượng
sùng bái tà thần 2. Sùng bái cách mù quáng
tôn sùng qúa độ.
Anh
idolatry
Đức
Götzenverehrung
1. Sùng bái ngẫu tượng, bái ngẫu tượng, sùng bái tà thần 2. Sùng bái cách mù quáng, tôn sùng qúa độ.
tôn thờ thần tượng,sùng bái ngẫu tượng
[VI] [sự] tôn thờ thần tượng; sùng bái ngẫu tượng
[DE] Götzenverehrung
[EN]