Việt
súc đẩy
sức truyền
xung lực.
cú thúc
cú đẩy mạnh
cú xô mạnh lực đẩy
Đức
Pulsion
Schub
Schub /Lfu:p], der; -[e]s, Schübe/
(selten) cú thúc; cú đẩy mạnh; cú xô mạnh (Stoß) (Physik, Technik) lực đẩy; súc đẩy (Vortrieb);
Pulsion /f =, -nen/
sức truyền, súc đẩy, xung lực.