Việt
súng phun mù
vòi phun mù
Anh
spray gun
hand powder gun
air spraying gun
fettling gun
Đức
Spritzpistole
Sprühkanone
vòi phun mù, súng phun mù
air spraying gun, spray gun /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Spritzpistole /f/S_PHỦ/
[EN] spray gun
[VI] súng phun mù
Sprühkanone /f/ÔN_BIỂN/