Việt
sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn
Đức
Furier
Quartiermeister
Quartiermeister /der (Milit. veraltet)/
sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh);
Furier /m -s, -e (quân sự)/
sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh); hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hái quân); trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội).