Việt
uân sự
sĩ quan hậu cẩn của tiểu đoàn
hạ sĩ quan phụ trách điện đài
Đức
Quartiermeister
Quartiermeister /m, -s, = (q/
1. sĩ quan hậu cẩn của tiểu đoàn (bộ binh); 2. hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân); Quartier